|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kÃnh lão
| lunettes pour vieilles personnes | | | respecter les vieilles personnes | | | (đánh bà i, đánh cá») nhÆ° kÃnh cố | | | kÃnh lão đắc thá» | | | quand on respecte les vieilles personnes, on a bien des chances pour devenir vieux à son tour |
|
|
|
|